- Từ điển Anh - Việt
Stumble
Mục lục |
/'stʌmbl/
Thông dụng
Danh từ
Sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân; sự súyt ngã
Sự vấp (khi nói, chơi nhạc...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm
Nội động từ
Vấp, sẩy chân, trượt chân, súyt ngã
( + over, through) vấp (khi nói, chơi nhạc..)
Ngần ngại, lưỡng lự (trước một việc gì)
( + about, along, around) đi nghiêng ngả; đi loạng choạng
Tình cờ gặp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lầm lỡ, sai lầm
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
vấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blunder , bumble , careen , err , fall , fall down , falter , flounder , hesitate , limp , lose balance , lumber , lurch , muddle , pitch , reel , shuffle , stammer , swing , tilt , topple , totter , trip , wallow , waver , wobble , blunder upon , bump , chance , chance upon , come across , come up against , discover , encounter , fall upon , find , hit , light , light upon , luck * , meet , run across , stub toe on , tumble , turn up , stagger , teeter , weave , bungle , fudge , fumble , miscue , mistake , slip , slip up , trip up , botch , error , failure , happen , spill
phrasal verb
- bump into , chance on , come across , come on , find , happen on , light on , run across , run into , tumble on
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stumbled
, -
Stumbler
Danh từ: người vấp ngã, người phạm lỗi lầm, -
Stumbling-block
Danh từ: vật chướng ngại, hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự, -
Stumblingly
Phó từ: vấp váp, -
Stumbo barge
loại sà lan không có mái che rộng 26 phít, dài 195 hay 200 phít, trọng tải 1100 tấn, -
Stumer
/ ´stju:mə /, Danh từ: (từ lóng) tấm séc vô gái trị, tiền giả, -
Stump
/ stʌmp /, Danh từ: gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, phần còn lại của chân hoặc tay... -
Stump-orator
Danh từ: người di diễn thuyết để tranh cử, -
Stump-speech
Danh từ: diễn văn để tranh cử, -
Stump hallucination
ảo giác mẫu cụt, -
Stump mandrel
trục gá chìa (cặp trong mâm cặp), -
Stump orator
Danh từ: người diễn thuyết (về (chính trị)) ở nơi công cộng, người cổ động, -
Stump oratory
Danh từ: thuật nói chuyện (về (chính trị)) ở nơi công cộng; thuật cổ động, -
Stump pragnancy
chứa mỏm cắt, -
Stump pregnancy
chửamỏm cắt, thai nghén mỏm cắt, -
Stump puller
máy bạt gốc, máy đào gốc, -
Stumpage
Danh từ: sự tính tuổi cây theo mặt ngang của cây, -
Stumped
, -
Stumper
/ ´stʌmpə /, Danh từ: câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí, (từ lóng) người giữ gôn ( crikê),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.