Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stump

Mục lục

/stʌmp/

Thông dụng

Danh từ

Gốc cây (còn lại sau khi đốn)
Chân răng
Phần còn lại của chân hoặc tay đã bị cụt
Mẩu (bút chì, thuốc lá)
Gốc rạ
Bàn chải cũ
( số nhiều) (đùa cợt) chân, cẳng
stir your stumps!
quàng lên!, mau lên!
(thể dục,thể thao) cọc gôn ( crickê)
Bút đánh bóng (vẽ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn mập; con vật lùn mập
Bước đi lộp cộp nặng nề; tiếng bước đi lộp cộp nặng nề
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời thách thức, sự thách thức

Nội động từ

Đi lộp cộp, đi cứng nhắc, đi gây tiếng động ầm ĩ
they stumped up the hill
họ rầm rập lên đồi
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đi diễn thuyết khắp nơi (về (chính trị), để tranh cử...)
Chấm dứt lượt chơi của (một cầu thủ) bằng cách đưa bóng chạm cọc gôn khi anh ta đang ở ngoài khu việt vị (về người giữ gôn trong cricket)

Ngoại động từ

Đốn (cây) còn để gốc
Đào hết gốc (ở khu đất)
Quay, truy (một thí sinh)
(thông tục) làm (ai) bí; gây bối rối; quá khó đối với (ai)
I am stumped for an answer
tôi không biết trả lời thế nào
Đánh bóng (một bức tranh)
Đi khắp (vùng) để diễn thuyết (vận động (chính trị), tranh cử...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấp (ngón chân...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thách, thách thức
( + up) (thông tục) trả (một số tiền)

Cấu trúc từ

to be on the stump
(thông tục) đang đi diễn thuyết (về (chính trị)); đang đi cổ động (trước đây (thường) hay đứng trên một gốc cây)
up a stump
(thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

gốc cây

Y học

mỏm cụt

Kỹ thuật chung

cột ngắn
đoạn chìa
phần lồi
trụ
trụ chống
entry stump
trụ chống hầm lò
(cao su giống)stump (bầu, hạt, trần...) cao su

Kinh tế

gốc chặt
gốc đốn
thân cụt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
butt , end , projection , stub , tail end , tip
verb
baffle , bring up short , confound , dumbfound , foil , mystify , nonplus , outwit , perplex , puzzle , stagger , stick , stop , stymie , barge , clomp , clump , galumph , lumber , plod , stamp , stomp , stumble , trudge , hulk , balk , check , checkmate , defeat , thwart , (colloq.) dare , bewilder , block , butt , challenge , confuse , dare , end , hobble , orate , snag , stab , stub

Từ trái nghĩa

verb
explain , explicate , help

Xem thêm các từ khác

  • Stump-orator

    Danh từ: người di diễn thuyết để tranh cử,
  • Stump-speech

    Danh từ: diễn văn để tranh cử,
  • Stump hallucination

    ảo giác mẫu cụt,
  • Stump mandrel

    trục gá chìa (cặp trong mâm cặp),
  • Stump orator

    Danh từ: người diễn thuyết (về (chính trị)) ở nơi công cộng, người cổ động,
  • Stump oratory

    Danh từ: thuật nói chuyện (về (chính trị)) ở nơi công cộng; thuật cổ động,
  • Stump pragnancy

    chứa mỏm cắt,
  • Stump pregnancy

    chửamỏm cắt, thai nghén mỏm cắt,
  • Stump puller

    máy bạt gốc, máy đào gốc,
  • Stumpage

    Danh từ: sự tính tuổi cây theo mặt ngang của cây,
  • Stumper

    / ´stʌmpə /, Danh từ: câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí, (từ lóng) người giữ gôn ( crikê),...
  • Stumpiness

    Danh từ: tầm vóc lùn mập, tầm vóc bè bè,
  • Stumping

    đào [sự đào gốc],
  • Stumps

    ,
  • Stumpy

    / ´stʌmpi /, Tính từ: lùn mập, bè bè, Từ đồng nghĩa: adjective, stumpy...
  • Stun

    / stʌn /, Ngoại động từ: làm choáng váng, đánh bất tỉnh, làm sững sờ, làm sửng sốt (bằng...
  • Stun-sail

    như studding-sail,
  • Stung

    / stʌη /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top