Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stumpy

Mục lục

/´stʌmpi/

Thông dụng

Tính từ

Lùn mập, bè bè
stumpy legs
chân ngắn và mập


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blocky , chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy , stubby , thick , thickset

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stun

    / stʌn /, Ngoại động từ: làm choáng váng, đánh bất tỉnh, làm sững sờ, làm sửng sốt (bằng...
  • Stun-sail

    như studding-sail,
  • Stung

    / stʌη /,
  • Stunk foundation

    móng giếng chìm,
  • Stunned animal

    động vật bị làm choáng,
  • Stunner

    / ´stʌnə /, Danh từ: (thông tục) người cực kỳ (hấp dẫn, nhất là phụ nữ), chuyện cực kỳ...
  • Stunning

    / ´stʌniη /, Tính từ: (thông tục) tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc, gây ngạc nhiên,...
  • Stunning conveyor

    băng chuyền dùng điện làm choáng (gia súc),
  • Stunning effect

    tác dụng choáng,
  • Stunning equipment

    thiết bị làm choáng súc vật,
  • Stunning station

    trạm giết gia súc,
  • Stunningly

    Phó từ:,
  • Stuns'l

    như studding-sail,
  • Stunsail

    / ´stʌn¸seil /,
  • Stunt

    / stʌnt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con...
  • Stunt advertising

    quảng cáo ầm ĩ,
  • Stunted

    / ´stʌntid /, Tính từ: bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc, Từ...
  • Stuntedness

    / ´stʌntidnis /, danh từ, sự bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top