Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stunning

Mục lục

/´stʌniη/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc
you look stunning in your new suit
trông cô ta thật lộng lẫy trong bộ quần áo mới
what a stunning idea !
một ý kiến mới tuyệt làm sao!
Gây ngạc nhiên, làm choáng váng
a stunning blow
một đòn choáng váng
Cực kỳ (tốt, hấp dẫn)

Chuyên ngành

Kinh tế

sự đánh (cá)
sự làm choáng váng (súc vật trước khi giết)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beauteous , bonny , brilliant , comely , dazzling , devastating , excellent , fair , famous , fine , first-class * , first-rate * , gorgeous , great , handsome , heavenly , impressive , lovely , number one , out of this world , pretty , ravishing , remarkable , royal , sensational , smashing , spectacular , striking , superior , top , wonderful , attractive , good-looking , pulchritudinous , sightly , astonishing , beautiful , marvelous , overpowering , shocking , stupefying , stylish

Từ trái nghĩa

adjective
homely , ugly

Xem thêm các từ khác

  • Stunning conveyor

    băng chuyền dùng điện làm choáng (gia súc),
  • Stunning effect

    tác dụng choáng,
  • Stunning equipment

    thiết bị làm choáng súc vật,
  • Stunning station

    trạm giết gia súc,
  • Stunningly

    Phó từ:,
  • Stuns'l

    như studding-sail,
  • Stunsail

    / ´stʌn¸seil /,
  • Stunt

    / stʌnt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con...
  • Stunt advertising

    quảng cáo ầm ĩ,
  • Stunted

    / ´stʌntid /, Tính từ: bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc, Từ...
  • Stuntedness

    / ´stʌntidnis /, danh từ, sự bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc,
  • Stuntman

    / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ...
  • Stupa

    / 'stju:pə /, Danh từ: tháp chứa hài cốt vị sư, Xây dựng: tháp...
  • Stupe

    / stju:p /, Danh từ: (từ lóng) người điên, người khù khờ, (y học) thuốc đắp (vào vết thương),...
  • Stupefacient

    / ¸stju:pi´feiʃənt /, tính từ, làm u mê, làm tê mê, danh từ, (y học) chất làm tê mê,
  • Stupefaction

    / ¸stju:pi´fækʃən /, danh từ, tình trạng u mê, trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc,...
  • Stupefactive

    Tính từ: làm u mê, làm đần độn, làm tê mê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top