Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stuns'l

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác studding-sail

Như studding-sail

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stunsail

    / ´stʌn¸seil /,
  • Stunt

    / stʌnt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con...
  • Stunt advertising

    quảng cáo ầm ĩ,
  • Stunted

    / ´stʌntid /, Tính từ: bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc, Từ...
  • Stuntedness

    / ´stʌntidnis /, danh từ, sự bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc,
  • Stuntman

    / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ...
  • Stupa

    / 'stju:pə /, Danh từ: tháp chứa hài cốt vị sư, Xây dựng: tháp...
  • Stupe

    / stju:p /, Danh từ: (từ lóng) người điên, người khù khờ, (y học) thuốc đắp (vào vết thương),...
  • Stupefacient

    / ¸stju:pi´feiʃənt /, tính từ, làm u mê, làm tê mê, danh từ, (y học) chất làm tê mê,
  • Stupefaction

    / ¸stju:pi´fækʃən /, danh từ, tình trạng u mê, trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc,...
  • Stupefactive

    Tính từ: làm u mê, làm đần độn, làm tê mê,
  • Stupefier

    Danh từ: thuốc mê; điều làm cho u mê đần độn; người làm cho u mê đần độn,
  • Stupefy

    / ´stju:pi¸fai /, Ngoại động từ: làm cho (ai) ngớ ngẩn; làm cho u mê đần độn, làm kinh ngạc;...
  • Stupendous

    / stju:´pendəs /, Tính từ: lạ lùng, kỳ diệu, rất to lớn, rất quan trọng; vô cùng to lớn,
  • Stupendously

    Phó từ: lạ lùng, kỳ diệu, rất to lớn, rất quan trọng; vô cùng to lớn,
  • Stupendousness

    / stju:´pendəsnis /, danh từ, tính lạ lùng, tính kỳ diệu, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immenseness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top