- Từ điển Anh - Việt
Stupor
Mục lục |
/´stju:pə/
Thông dụng
Danh từ
Sự ngẩn ngơ; trạng thái sững sờ, kinh ngạc (gần (như) bất tỉnh do bị choáng váng, ma túy..)
Chuyên ngành
Y học
sững sờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amazement , anesthesia , apathy , asphyxia , bewilderment , coma , dullness , fainting , hebetude , hypnosis , inertia , inertness , insensibility , languor , lassitude , lethargy , narcosis , numbness , petrifaction , sleep , slumber , somnolence , sopor , stupefaction , suspended animation , swoon , swooning , torpor , trance , languidness , leadenness , listlessness , sluggishness , torpidity , befuddlement , bewilderedness , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement , catalepsy , daze , faint , sleepiness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stuporous
/ ´stju:pərəs /, tính từ, sững sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, benumbed , insensible , insensitive , numb... -
Stupose
Tính từ:, -
Stupp
muối thủy ngân, muội thủyngân, -
Sturdied
Tính từ: mắc bệnh chóng mặt (cừu) (do sán vào óc), -
Sturdily
Phó từ: cứng cáp; vững chắc, cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức, kiên quyết; quyết tâm; vững... -
Sturdines
sự cứng vững, sự bền chắc, -
Sturdiness
/ ´stə:dinis /, danh từ, sự cứng cáp; sự vững chắc, sự cường tráng; sự khoẻ mạnh; sự sung sức, sự kiên quyết; sự... -
Sturdy
/ ´stə:di /, Tính từ: cứng cáp; vững chắc, cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức, kiên quyết; quyết... -
Sturgeon
/ ´stə:dʒən /, Danh từ: (động vật học) cá tầm (loại cá nước ngọt to, dùng làm thức ăn và... -
Sturgeon roe
trứng cá chiên, -
Sturm and drang
Danh từ: bão táp và tấn công (cuộc vận động (văn học) (thế kỷ) 18 ở Đức), -
Stutter
/ ´stʌtə /, Nội động từ: nói lắp, cà lăm (như) stammer, Hình Thái Từ:... -
Stutterer
/ ´stʌtərə /, danh từ, người nói lắp, -
Stuttering
/ ´stʌtəriη /, Tính từ: lắp bắp, Y học: nói lắp bắp, Từ... -
Stuttering urination
tiểu tiện giãn đoạn, -
Stutteringly
/ ´stʌtəriηli /, phó từ, -
Sty
/ stai /, danh từ, số nhiều sties, styes, cái lẹo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) stye, chuồng heo; nơi ở bẩn... -
Stye
/ stai /, Danh từ: cái leo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) sty, Y... -
Stygian
/ ´stidʒiən /, Tính từ: (thần thoại,thần học) (thuộc) sông mê, ( stygian) rất tối tăm, ảm đạm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.