- Từ điển Anh - Việt
Sturdy
Mục lục |
/´stə:di/
Thông dụng
Tính từ
Cứng cáp; vững chắc
Cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức
- sturdy child
- đứa bé khoẻ mạnh
Kiên quyết; quyết tâm; vững vàng
- sturdy resistance
- sự chống cự mãnh liệt
- a sturdy policy
- chính sách kiên quyết
- sturdy common sense
- lương tri vững vàng (không dễ bị lung lạc)
Danh từ
Bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc)
Chuyên ngành
Xây dựng
bền
Cơ - Điện tử
Vững, bền
Kỹ thuật chung
bền
vững
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- athletic , built to last , bulky , determined , firm , flourishing , hardy , hearty , hefty , hulking , husky , lusty , muscular , powerful , powerhouse , resolute , robust , rugged , secure , sound , stalwart , staunch , steadfast , stiff , stout , stouthearted , strapping , strong , strong-arm * , substantial , tenacious , tough , unyielding , vigorous , well-built , well-made , brawny , burly , sinewy , solid , stable , sure , unshakable , able-bodied , iron , red-blooded , vital , courageous , durable , hale , healthy , obdurate , obstinate , pertinacious , pyknic , roborant , steady , stubborn , yeomanly
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sturgeon
/ ´stə:dʒən /, Danh từ: (động vật học) cá tầm (loại cá nước ngọt to, dùng làm thức ăn và... -
Sturgeon roe
trứng cá chiên, -
Sturm and drang
Danh từ: bão táp và tấn công (cuộc vận động (văn học) (thế kỷ) 18 ở Đức), -
Stutter
/ ´stʌtə /, Nội động từ: nói lắp, cà lăm (như) stammer, Hình Thái Từ:... -
Stutterer
/ ´stʌtərə /, danh từ, người nói lắp, -
Stuttering
/ ´stʌtəriη /, Tính từ: lắp bắp, Y học: nói lắp bắp, Từ... -
Stuttering urination
tiểu tiện giãn đoạn, -
Stutteringly
/ ´stʌtəriηli /, phó từ, -
Sty
/ stai /, danh từ, số nhiều sties, styes, cái lẹo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) stye, chuồng heo; nơi ở bẩn... -
Stye
/ stai /, Danh từ: cái leo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) sty, Y... -
Stygian
/ ´stidʒiən /, Tính từ: (thần thoại,thần học) (thuộc) sông mê, ( stygian) rất tối tăm, ảm đạm,... -
Styl
hình thái ghép có nghĩa là cột : stylobate nền đỡ hàng cột, hình thái ghép có nghĩa lá gai : styloid dạng gai, -
Stylar
Tính từ: (sinh học) thuộc vòi nhụy, (sinh học) thuộc gai; lông cứng, -
Style
/ stail /, Danh từ: cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong; phong cách nghệ... -
Style box
hộp kiểu trình bày, -
Style name
tên kiểu, -
Style of a firm
dạng công ty, -
Style of firm
tên công ty, tên thương hiệu, -
Style of lettering
kiểu chữ viết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.