Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stutter

Mục lục

/´stʌtə/

Thông dụng

Nội động từ

Nói lắp, cà lăm (như) stammer

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

nói lắp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
dribble , falter , hesitate , splutter , sputter , stammer , stumble
noun
stammering , stuttering

Từ trái nghĩa

verb
continue

Xem thêm các từ khác

  • Stutterer

    / ´stʌtərə /, danh từ, người nói lắp,
  • Stuttering

    / ´stʌtəriη /, Tính từ: lắp bắp, Y học: nói lắp bắp, Từ...
  • Stuttering urination

    tiểu tiện giãn đoạn,
  • Stutteringly

    / ´stʌtəriηli /, phó từ,
  • Sty

    / stai /, danh từ, số nhiều sties, styes, cái lẹo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) stye, chuồng heo; nơi ở bẩn...
  • Stye

    / stai /, Danh từ: cái leo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) sty, Y...
  • Stygian

    / ´stidʒiən /, Tính từ: (thần thoại,thần học) (thuộc) sông mê, ( stygian) rất tối tăm, ảm đạm,...
  • Styl

    hình thái ghép có nghĩa là cột : stylobate nền đỡ hàng cột, hình thái ghép có nghĩa lá gai : styloid dạng gai,
  • Stylar

    Tính từ: (sinh học) thuộc vòi nhụy, (sinh học) thuộc gai; lông cứng,
  • Style

    / stail /, Danh từ: cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong; phong cách nghệ...
  • Style box

    hộp kiểu trình bày,
  • Style name

    tên kiểu,
  • Style of a firm

    dạng công ty,
  • Style of firm

    tên công ty, tên thương hiệu,
  • Style of lettering

    kiểu chữ viết,
  • Style palette

    tấm pha kiểu,
  • Style sheet

    tờ mẫu, tờ kiểu dạng, tờ mẫu, giấy kiểu,
  • Style template

    kiểu mẫu,
  • Style unity

    sự thống nhất phong cách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top