Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stylar

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(sinh học) thuộc vòi nhụy
(sinh học) thuộc gai; lông cứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Style

    / stail /, Danh từ: cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong; phong cách nghệ...
  • Style box

    hộp kiểu trình bày,
  • Style name

    tên kiểu,
  • Style of a firm

    dạng công ty,
  • Style of firm

    tên công ty, tên thương hiệu,
  • Style of lettering

    kiểu chữ viết,
  • Style palette

    tấm pha kiểu,
  • Style sheet

    tờ mẫu, tờ kiểu dạng, tờ mẫu, giấy kiểu,
  • Style template

    kiểu mẫu,
  • Style unity

    sự thống nhất phong cách,
  • Stylebook

    / ´stail¸buk /, danh từ, sách dạy về cách làm theo một phong cách đã chọn,
  • Styled

    ,
  • Styles

    ,
  • Stylet

    / ´stailet /, Danh từ: cái giùi, (y học) cái thông, que thăm, Y học:...
  • Stylicus

    gạc hình trụ,
  • Styliform

    / ´staili¸fɔ:m /, Danh từ: dạng trâm; dạng gai, Y học: dạng trâm,...
  • Styling

    / ´stailiη /, Danh từ: cách tạo dáng, kiểu của cái gì, Dệt may: cách...
  • Stylisation

    như stylization,
  • Styliscus

    gạc hình trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top