Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stylize

Mục lục

/´stailaiz/

Thông dụng

Cách viết khác stylise

Ngoại động từ

Cách điệu hoá (làm theo một kiểu ước lệ cố định)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
conform

Xem thêm các từ khác

  • Stylized

    Tính từ: Được cách điệu hoá (được làm theo một kiểu ước lệ cố định),
  • Stylo

    / ´stailou /, Danh từ, số nhiều stylos: (thông tục) cái bút máy ngòi ống,
  • Stylo-

    chỉ mõm trâm ở xương thái dương,
  • Stylobate

    / ´stailə¸beit /, Ngoại động từ: (kiến trúc) bệ đỡ hàng cột, Xây dựng:...
  • Stylobation

    nền đỡ hàng cột,
  • Styloglossus

    cơ trâm thiệt,
  • Styloglossus muscle

    cơ trâm-lưỡi,
  • Stylograph

    / ´stailə¸gra:f /, Danh từ: cái bút máy ngòi ống,
  • Stylographic

    / ¸stailə´græfik /, tính từ, (thuộc) bút máy ngòi ống; như bút máy ngòi ống; viết bằng bút máy ngòi ống,
  • Stylohyal

    (thuộc) mỏm trâm-xương móng, trâm-móng,
  • Stylohyoid

    cơ trâm móng, stylohyoid muscle, cơ trâm - móng
  • Stylohyoid ligament

    dây chằng trâm hàm,
  • Stylohyoid muscle

    cơ trâm - móng,
  • Stylohyoid nerve

    dây thần kinh trâm-móng,
  • Stylohyoidnerve

    dây thầnkinh trâm-móng,
  • Stylohyold ligament

    dây chằng trâm móng,
  • Styloid

    / ´stailɔid /, Tính từ: (giải phẫu) hình trâm, Danh từ: (giải phẫu)...
  • Styloid process

    mõm trâm,
  • Styloiditis

    viêm mỏm trâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top