Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stylus

Mục lục

/´stailəs/

Thông dụng

Danh từ số nhiều styli, styluses

Bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ)
Kim máy hát

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đầu đo, đầu dò, mũi vạch dấu

đầu đo, đầu dò, mũi vạch dấu

Cơ khí & công trình

chốt dò (máy chép hình)

Toán & tin

bút

Giải thích VN: Một dụng cụ giống hình cây bút dùng để chọn các khả năng trình đơn trên một màn hình, hoặc để vẽ các hình mỹ thuật trên bàn vẽ đồ họa.

bút trỏ
bút, điểm
bút, stylus
kim vạch

Xây dựng

kim máy hát

Y học

bút trâm (một dụng cụ hình cây bút chì)

Điện tử & viễn thông

kim nhỏ

Kỹ thuật chung

bút khắc
kim
kim ghi
kim khắc
ngòi bút (khí cụ tự ghi)
đầu đo
mũi nhọn
que thăm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top