Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stymie

Mục lục

/'staimi/

Thông dụng

Danh từ

Tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ
(thông tục) sự lúng túng

Ngoại động từ stymied

Đặt (ai, quả bóng của ai, của mình) vào tình huống khó xử
(thông tục) ngăn cản, cản trở

Nội động từ

Lúng túng
I was completely stymied by her refusal to help
tôi hoàn toàn bị lúng túng vì cô ta từ chối giúp đỡ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
balk , block , choke off , confound , corner , crab , cramp , cramp one’s style , crimp , cut off , dead-end , defeat , foil , give the run around , hang fire , hang up * , hold off , hold up , impede , mystify , nonplus , obstruct , pigeonhole * , prevent , put on back burner , put on hold , puzzle , shelve , snooker , stall , stonewall * , stump , throw a monkey wrench into , thwart , baffle , check , checkmate , frustrate , hinder , stonewall , stop

Từ trái nghĩa

verb
aid , assist , encourage , help

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top