Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subaltern

Mục lục

/´sʌbəltn/

Thông dụng

Tính từ

Ở bậc dưới, ở cấp dưới
(triết học) đặc biệt, không phổ biến

Danh từ

(quân sự) trung uý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cấp dưới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
inferior , junior , lesser , low , lower , minor-league , petty , secondary , small , subordinate , under
noun
inferior , junior , secondary , underling , assistant , servile , subordinate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top