Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subdivide

Mục lục

/¸sʌbdi´vaid/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chia nhỏ thêm, chia nhỏ ra

Danh từ

Chi lưu

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) chia nhỏ thêm

Toán & tin

chia nhỏ

Kỹ thuật chung

chia nhỏ (nữa)
phân đoạn

Kinh tế

chia nhỏ ra
chia nhỏ thêm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bifurcate , diverge , divide , fork , ramify

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top