Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sublimation temperature

Hóa học & vật liệu

nhiệt độ thăng hoa

Xem thêm các từ khác

  • Sublime

    / sə'blaim /, Tính từ: hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao thượng, cực kỳ;...
  • Sublimed moisture

    độ ẩm thăng hoa, lượng ẩm thăng hoa,
  • Sublimed sulfur

    lưu huỳnh hoa, lưu huỳnh thăng hoa,
  • Sublimed sulphur

    lưu huỳnh thăng hoa,
  • Sublimely

    Phó từ: hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao thượng, cực kỳ; nói về một người...
  • Sublimeness

    Danh từ: tính hùng tráng; tính cao thượng, tính siêu phàm,
  • Subliminal

    / səb´liminəl /, Tính từ: (triết học) (thuộc) tiềm thức, dưới ngưỡng cảm giác, Y...
  • Subliminal advertising

    Danh từ: lối quảng cáo cực nhanh trên vô tuyến và phim ảnh nhưng tác động đến tiềm thức,...
  • Subliminal stimuli

    phương pháp kích thích tiềm thức,
  • Subliminal stimulus

    kích thích dưới ngưỡng,
  • Sublimis

    trênbề mặt,
  • Sublimity

    / sə´blimiti /, danh từ, tính hùng vĩ, tính uy nghi, tính siêu phàm, tính cao cả, tính cao thượng,
  • Sublinear

    tuyến tính dưới,
  • Sublingfual papillae

    nhú dưới lưỡi,
  • Sublingual

    / sʌb´liηgwəl /, Tính từ: (giải phẫu) dưới lưỡi, Y học: dưới...
  • Sublingual artery

    động mạch dưới lưỡi,
  • Sublingual caruncle

    núm dưới lưỡi,
  • Sublingual crescent

    liềm dưới lưỡi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top