Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Submission

Mục lục

/səb'miʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự khuất phục, sự phục tùng, sự quy phục;
Sự đệ trình, bài biện hộ

Danh từ

Sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem xét (quyết định..)
the submission of a plan
sự đệ trình một kế hoạch
Sự khuất phục; sự phục tùng, sự quy phục
parents who want children to show complete submission to their wishes
các bố mẹ muốn con cái tỏ ra hoàn toàn phục tùng ý muốn của họ
(pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư); bài biện hộ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đầu tư
gửi tin

Kinh tế

sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài
việc giao cho trọng tài
ý kiến để biện hộ
ý kiến nêu ra trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acquiescence , appeasement , assent , backing down , bowing , capitulation , cringing , defeatism , deference , docility , giving in , humbleness , humility , malleability , meekness , nonresistance , obedience , passivism , passivity , pliabilty , prostration , recreancy , resignation , servility , subjection , submissiveness , submitting , surrender , tractability , unassertiveness , yielding , amenability , amenableness , compliance , compliancy , tractableness , proposition , suggestion , forbearance , fortitude , long-sufferance

Từ trái nghĩa

noun
fight , resistance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top