Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subrecord control byte (SRCB)

Toán & tin

byte điều chỉnh bản ghi con

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subrectal

    dưới trực tràng,
  • Subrector

    Danh từ: phó hiệu trưởng,
  • Subreflector

    bộ phản xạ con, bộ phản xạ phụ (vô tuyến vũ trụ),
  • Subrefraction

    / ¸sʌbri´frækʃən /, Điện lạnh: dưới khúc xạ (chuẩn),
  • Subregion

    / sʌb´ri:dʒən /, Danh từ: phân miền (địa lý động vật), Toán & tin:...
  • Subregional

    Tính từ: thuộc vùng phụ,
  • Subreniform

    Tính từ: gần giống dạng thận; dạng hạt đậu,
  • Subrent

    Ngoại động từ: cho thuê lại,
  • Subreption

    / səb´repʃən /, Danh từ: sự cướp đoạt, trò gian dối; thủ đoạn che giấu, sự bóp méo sự...
  • Subretinal

    Tính từ: (giải phẫu) dưới màng lưới,
  • Subrhomboidal

    Tính từ: tựa hình thoi,
  • Subring

    Danh từ: (toán học) vành con, vành con, null subring, vành con không
  • Subrogate

    / ´sʌbrə¸geit /, ngoại động từ, (thông tục) thay thế, (pháp lý) bán nợ,
  • Subrogation

    / ¸sʌbrə´geiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự bán nợ, Kinh tế: quyền...
  • Subrogation clause

    diều khoản thừa nhiệm, điều khoản bán nợ, điều khoản thế quyền,
  • Subrogation form

    giấy chuyển nhượng quyền lợi,
  • Subrogation receipt

    biên nhận thế quyền,
  • Subrounded particle

    hạt hơi tròn, hạt hơi tròn,
  • Subroutine

    / ¸sʌbru:´ti:n /, Danh từ: (vi tính) thủ tục con, Toán & tin: đoạn...
  • Subroutine call

    cuộc gọi thường trình con, lệnh gọi chương trình con, lệnh gọi thủ tục con, gọi chương trình con, gọi thủ tục con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top