Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subrogation

Mục lục

/¸sʌbrə´geiʃən/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) sự bán nợ

Chuyên ngành

Kinh tế

quyền thay mặt đòi bồi thường
sự thế quyền
sự thế quyền đòi nợ
thế quyền
subrogation clause
điều khoản thế quyền
subrogation receipt
biên nhận thế quyền
thế quyền đòi nợ, bắt nợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top