Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subsequent events

Mục lục

Kinh tế

các hiện tượng tiếp theo
sự việc xảy ra tiếp sau
sự việc xảy ra tiếp theo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subsequent failure

    sự cố tiếp theo, sai hỏng tiếp theo,
  • Subsequent legislation

    luật lệ tiếp theo,
  • Subsequent signal unit

    bộ báo hiệu dãy con, bộ báo hiệu phân dãy,
  • Subsequent taxable year

    năm trả thuế tiếp sau,
  • Subsequent valley

    thung lũng thuận hướng,
  • Subsequently

    / ´sʌbsikwəntli /, Phó từ: rồi thì, rồi sau đó, Toán & tin: về...
  • Subsequentness

    / ´sʌbsikwəntnis /, danh từ,
  • Subsere

    Danh từ: diễn thế phụ,
  • Subseries

    chuỗi con,
  • Subserosa

    lớp dưới thanh mạc,
  • Subserosal plexus

    đám rối thần kinh dưới thanh mạc ruột,
  • Subserve

    / səb´sə:v /, Ngoại động từ: phục vụ (một mục đích...)
  • Subserver

    bộ phục vụ con, máy chủ thứ cấp,
  • Subservience

    / səb´sə:viəns /, danh từ, sự phụ thuộc, sự giúp ích, sự phục vụ, sự khúm núm, sự quỵ luỵ,
  • Subserviency

    / səb´sə:viənsi /, như subservience,
  • Subservient

    / səb´sə:viənt /, Tính từ: phụ thuộc; có ích, giúp ích, khúm núm, quỵ luỵ, Từ...
  • Subsessile

    Tính từ: hầu như không cuống (lá...)
  • Subset

    / ´sʌb¸set /, Danh từ: tập hợp con, Cơ - Điện tử: tập hợp con...
  • Subshare

    tiểu cổ phần,
  • Subshell

    phân vỏ, lớp phân vỏ, vỏ con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top