Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subservience

Nghe phát âm

Mục lục

/səb´sə:viəns/

Thông dụng

Cách viết khác subserviency

Danh từ
Sự phụ thuộc
Sự giúp ích, sự phục vụ
Sự khúm núm, sự quỵ luỵ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subserviency

    / səb´sə:viənsi /, như subservience,
  • Subservient

    / səb´sə:viənt /, Tính từ: phụ thuộc; có ích, giúp ích, khúm núm, quỵ luỵ, Từ...
  • Subsessile

    Tính từ: hầu như không cuống (lá...)
  • Subset

    / ´sʌb¸set /, Danh từ: tập hợp con, Cơ - Điện tử: tập hợp con...
  • Subshare

    tiểu cổ phần,
  • Subshell

    phân vỏ, lớp phân vỏ, vỏ con,
  • Subshrub

    Danh từ: cây bụi thấp,
  • Subshrubby

    Tính từ: thuộc cây bụi thấp,
  • Subside

    / səb'said /, Nội động từ: rút xuống, rút bớt (nước lụt...), lún xuống (nền nhà), ngớt, giảm,...
  • Subsidence

    / ´sʌbsidəns /, Danh từ: sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự lắng xuống, sự ngớt,...
  • Subsidence basin

    bể lún (đại tầng học),
  • Subsidence effect

    tác động sụt lún,
  • Subsidence gradient

    građiên độ lớn,
  • Subsider

    thiết bị lắng, thùng lắng,
  • Subsidialy

    phụ,
  • Subsidiarily

    Phó từ: bổ sung; phụ thêm, thứ yếu,
  • Subsidiary

    / səb´sidiəri /, Tính từ: gắn với cái gì khác, nhưng lại ít quan trọng so với cái đó; phụ...
  • Subsidiary Communication Authorization (SCA)

    ủy quyền truyền thông phụ trợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top