Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subsoil

Mục lục

/´sʌb¸sɔil/

Thông dụng

Danh từ

Tầng đất cái

Ngoại động từ

Đảo tầng đất cái lên

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đất dưới bề mặt
tầng đất cái
subsoil map
bản đồ tầng đất cái
tầng đất cát
tầng đất gốc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top