Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subsolar

Mục lục

/sub´soulə/

Thông dụng

Tính từ
Dưới mặt trời
Ở thế gian, trần tục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subsolar point

    hạ điểm mặt trời,
  • Subsonic

    / sʌb´sɔnik /, Tính từ: dưới âm tốc, dưới tốc độ âm thanh, Điện...
  • Subsonic aerodynamics

    khí động lực (học) hạ thanh,
  • Subsonic aircraft

    máy bay dưới âm (tốc độ),
  • Subsonic compressor

    máy nén dưới âm, máy nén hạ âm, máy nén hạ thanh,
  • Subsonic diffuser

    bộ khuếch tán hạ âm, miệng thổi hạ âm,
  • Subsonic flight

    sự bay dưới tốc độ âm thanh,
  • Subsonic flow

    dòng dưới âm tốc, dòng hạ thanh,
  • Subsonic frequency

    tần số hạ âm,
  • Subsonic inlet

    lạch dự phòng,
  • Subsonic ram-jet

    động cơ phản lực hạ âm,
  • Subsonic velocity

    tốc độ hạ thanh, tốc độ dưới âm thanh,
  • Subspace

    / ´sʌb¸speis /, Kỹ thuật chung: không gian con, closed subspace, không gian con đóng, complementary subspace,...
  • Subspecies

    / ´sʌb¸spi:ʃiz /, Danh từ: (thực vật học) loài phụ,
  • Subspecific

    / ¸sʌbspi´sifik /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) phân loài,
  • Subspecifik

    Tính từ: (sinh học) thuộc loài phụ,
  • Subspherical

    Tính từ: tựa hình cầu,
  • Subspinous

    dưới mỏm gai,
  • Substage

    phụ bậc, khoang sân khấu, tầng dưới (của kính hiển vi),
  • Substance

    / 'sʌbstəns /, Danh từ: chất liệu; vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top