Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subsonic

Mục lục

/sʌb´sɔnik/

Thông dụng

Tính từ

Dưới âm tốc, dưới tốc độ âm thanh

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

ngoại âm

Giải thích VN: Tần số nhỏ hơn phần âm tần, âm ngoại.

Điện lạnh

hạ âm (có tần số dưới 15 Hz)
hạ thanh
subsonic aerodynamics
khí động lực (học) hạ thanh
subsonic compressor
máy nén hạ thanh
subsonic flow
dòng hạ thanh
subsonic velocity
tốc độ hạ thanh

Kỹ thuật chung

dưới âm (tóc độ)
subsonic aircraft
máy bay dưới âm (tốc độ)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top