- Từ điển Anh - Việt
Substance
Mục lục |
/'sʌbstəns/
Thông dụng
Danh từ
Chất liệu; vật chất
Thực chất, căn bản, bản chất
Nội dung, đại ý
Tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị
Của cải; tài sản
(triết học) thực thể
Cấu trúc từ
to throw away the substance for the shadow
- thả mồi bắt bóng
Chuyên ngành
Y học
chất
Điện lạnh
khối chất
Kỹ thuật chung
chất lượng, bản chất
bản chất
nội dung
vật chất
Kinh tế
chất
- accessory substance
- chất dinh dưỡng bổ sung
- accessory substance
- chất phụ
- active substance
- hoạt chất
- anion-exchange substance
- chất trao đổi anion
- antibiotic substance
- chất kháng sinh
- anti-rot substance
- chất chống thối rữa
- anti-rot substance
- chất khử trùng
- anti-rot substance
- chất sát trùng
- aromatic substance
- chất thơm
- base-exchange substance
- chất trao đổi cation-cationit
- colouring substance
- chất màu
- colouring substance
- thuốc nhuộm chất khô
- fat-free substance
- chất không béo
- fat-free substance
- chất không mỡ
- flavouring substance
- chất tạo hương
- flavouring substance
- chất tạo vị
- foreign substance
- chất lạ
- gel-inhibiting substance
- chất ức chế sự gelatin hóa
- gelatinous substance
- chất có gelatin
- gelatinous substance
- chất keo đông tụ
- growth (regulating) substance
- chất sinh trưởng
- hazardous substance
- chất nguy hiểm
- inhibitory substance
- chất kìm hãm
- inhibitory substance
- chất ức chế
- intercellular substance
- chất gian bào
- irritating substance
- chất kích thích
- non-caloric substance
- chất không có độ calo
- nonfat substance
- chất không béo
- nonfat substance
- chất không mỡ
- noxious substance
- chất hại
- pectic substance
- chất pextin
- polyphenol substance
- hợp chất polifenon
- precursor substance
- tiền chất
- proteinic substance
- chất đạm
- resinous substance
- chất nhựa
- sapid substance
- chất ngon
- tainting substance
- chất bẩn
- tainting substance
- chất nhiễm trùng
- toxic substance
- chất độc
- volatile substance
- chất bay hơi
của cải
tiền bạc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actuality , animal , being , body , bulk , concreteness , core , corpus , fabric , force , hunk , individual , item , mass , material , matter , object , person , phenomenon , reality , something , staple , stuff , texture , thing , abcs , amount , basis , bottom , bottom line * , brass tacks * , burden , center , crux , drift , effect , essentiality , focus , general meaning , gist , gravamen , guts * , heart , import , innards , kernel , marrow , meat * , name of the game * , nitty-gritty * , nub , nuts and bolts * , pith , point , purport , quintessence , sense , significance , soul , strength , subject , sum total , tenor , theme , thrust , upshot , virtuality , way of it , affluence , assets , estate , fortune , means , property , resources , riches , worth , materiality , nature , essence , meat , root , spirit , aim , intent , meaning , tendency , backbone , corporeality , corporeity , element , entity , essentials , ingredient , ore , physicality , resource , solidity , substantiality , wealth
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Substance sensibilisatrice
cảm nhiễm thể, -
Substancesensibilisatrice
cảm nhiễm thể, -
Substandard
/ sʌb´stændəd /, Tính từ: tiêu chuẩn phụ, dưới tiêu chuẩn, có phẩm chất thấp, Điện... -
Substandard (sub-standard)
dưới tiêu chuẩn, -
Substandard film
phim khô hẹp, -
Substandard instrument
dụng cụ chuẩn thứ cấp, -
Substandard insurance
bảo hiểm dưới tiêu chuẩn, -
Substandard material
vật liệu kém phẩm chất, vật liệu kém tiêu chuẩn, -
Substandard meter
chuẩn kế thứ cấp, máy đo mẫu, -
Substandard pipe
ống dưới tiêu chuẩn, -
Substandard product
sản phẩm dưới tiêu chuẩn, thứ phẩm, -
Substandard propagation
lan truyền dưới chuẩn, -
Substandard ship
tàu dưới chuẩn, -
Substantia
chất, -
Substantia alba
chất trắng, -
Substantia alba medullae
chất trắng củatủy, -
Substantia corticalis cerebri
vỏ não, -
Substantia corticalis glandulae suprarenalis
vỏ tuyến thượng thận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.