- Từ điển Anh - Việt
Substantial
Mục lục |
/səb´stænʃəl/
Thông dụng
Tính từ
Quan trọng, có giá trị, đáng kể
Không hão huyền; thực tế; thật, có thật
Có thực chất, thực tế
- substantial agreement
- sự đồng ý về thực tế
Quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao
- substantial contribution
- sự đóng góp quan trọng
- substantial progress
- sự tiến bộ lớn lao
Chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ
Giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính
- substantial firms
- những công ty trường vốn
Bổ, có chất (món ăn)
Chuyên ngành
Toán & tin
thực chất
Kỹ thuật chung
bền
nặng
thực chất
- substantial convergence
- sự hội tụ thực chất
- substantial equality
- đẳng thức thực chất
Kinh tế
bổ
có nhiều chất bổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abundant , big , big-deal , bulky , consequential , considerable , durable , extraordinary , firm , generous , goodly , heavy , heavyweight , hefty , key , large , major-league , massive , material , meaningful , momentous , plentiful , principal , serious , significant , sizable , solid , sound , stable , steady , stout , strong , sturdy , superabundant , tidy , valuable , vast , weighty , well-built , worthwhile , actual , card-carrying , concrete , corporeal , existent , for real , honest-to-god * , legit , objective , phenomenal , physical , positive , righteous , sensible , sure enough , tangible , true , twenty-four-carat , valid , visible , affluent , comfortable , easy , opulent , prosperous , snug , solvent , wealthy , well , well-heeled , well-off , well-to-do , substantive , secure , sure , unshakable , ample , bounteous , bountiful , copious , plenitudinous , plenteous , voluminous , historic , monumental , full , hearty , important
Từ trái nghĩa
adjective
- insignificant , little , minor , small , unimportant , unsubstantial , ethereal , mental , spiritual , impoverished , poor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Substantial completion of sections or parts
hoàn thành về cơ bản khu vực hoặc bộ phận công trình, -
Substantial convergence
sự hội tụ thực chất, -
Substantial damages
thiệt hại đáng kể, tiền bồi thường thật sự, tiền bồi thường tổn thất thực tế, -
Substantial equality
đẳng thức thực chất, -
Substantial farmer
chủ nông trại giàu có, -
Substantial firm
công ty trường vốn, hãng buôn giàu có, -
Substantial increase
sự tăng thêm đáng kể, -
Substantial merchant
thương nhân giàu có, -
Substantial performance
sự thực hiện đầy đủ hợp đồng, -
Substantial raise in pay
tăng lương mức độ lớn, -
Substantialise
như substantialize, -
Substantialism
/ səb´stænʃə¸lizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết thực thể, -
Substantialist
Danh từ: (triết học) người theo thuyết thực thể, -
Substantiality
/ səb¸stænʃi´æliti /, danh từ, tính thực thể, tính chất thật, thực chất, tính chất chắc chắn, -
Substantialize
/ səb´stænʃə¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho có thực chất, làm cho có chất sống, Nội... -
Substantially
/ səb´stænʃəli /, Phó từ: về thực chất, về căn bản, Từ đồng nghĩa:... -
Substantialness
/ səb´stænʃəlnis /, danh từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.