Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Substation

Mục lục

/ˈsʌbˌsteɪʃən/

Thông dụng

Danh từ

Ga xép

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

phân trạm

Điện

trạm biến điện phụ

Giải thích VN: Một trạm trong hệ thống phát điện trong đó điện được biến đổi để sử dụng cho tiện nghi đặc biệt. Trạm gồm có các bộ biến thế, công tắc, ngắt điện và các trang cụ phụ khác.

trạm biến thế

Kỹ thuật chung

trạm biến áp
compact transformer substation
trạm biến áp chọn khối
complex transformer substation
phân trạm biến áp đồng bộ
padmounted substation
trạm biến áp treo
pole mounted substation
trạm biến áp treo (trên cột)
traction substation
trạm biến áp kéo
transformer substation
trạm biến áp trung gian
trạm điện
electric power substation
phân trạm điện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top