Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subsurface

Mục lục

/sʌb´sə:fis/

Thông dụng

Danh từ

Lớp dưới bề mặt

Chuyên ngành

Xây dựng

dưới lớp thổ nhưỡng

Kỹ thuật chung

dòng chảy mặt
dưới đất
subsurface drainability
sự tiêu nước dưới đất
subsurface storage
sự bảo quản dưới đất
subsurface structure
cấu tạo dưới đất
subsurface water
nước dưới đất
dưới mặt đất
subsurface current
dòng chảy dưới mặt đất
subsurface exploration
thăm dò dưới mặt đất
subsurface structures
công trình dưới mặt đất
subsurface water
nước dưới mặt đất
mặt dưới

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top