Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subthermal

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

dưới nhiệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subthermal energy

    năng lượng dưới nhiệt,
  • Subthoracic

    Tính từ: (giải phẫu) dưới ngực,
  • Subtibiale

    xương dưới xương chày,
  • Subtidal

    dưới vùng nước triều, cận triều,
  • Subtil

    / sʌtl /, tính từ, (giải phẫu) dưới ngực,
  • Subtile

    / sʌtl /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle,
  • Subtilisation

    như subtilization,
  • Subtilise

    như subtilize,
  • Subtility

    Danh từ:,
  • Subtilization

    / ¸sʌtilai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị,
  • Subtilize

    / ´sʌti¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho tinh tế, làm cho tế nhị, Nội...
  • Subtilty

    / ˈsʌtlti , ˈsʌbtɪlti /, như subtlety,
  • Subtitle

    / ´sʌb¸taitl /, Danh từ: tiêu đề (phụ), đề phụ (của một cuốn sách..), ( (thường) số nhiều)...
  • Subtitle receiving device

    bộ phận thu lời thuyết minh, bộ phận thu phụ đề,
  • Subtitler

    bộ tạo phụ đề,
  • Subtitles

    / 'sʌb,taitl /, phụ đề,
  • Subtitling

    phụ đề, sự tạo phụ đề,
  • Subtle

    / sʌtl /, Tính từ: phảng phất, huyền ảo, tinh vi, tinh tế, không dễ phát hiện, không dễ mô tả;...
  • Subtle flavour

    vị nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top