Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subtle

Mục lục

/sʌtl/

Thông dụng

Tính từ

Phảng phất
a subtle perfume
mùi thơm phảng phất
Huyền ảo
a subtle charm
sức hấp dẫn huyền ảo
Tinh vi, tinh tế, không dễ phát hiện, không dễ mô tả; khó thấy; tế nhị
a subtle distinction
sự phân biệt tinh vi
Khôn khéo, khôn ngoan; lanh lợi; tài tình
subtle device
phương sách khôn khéo
subtle workman
công nhân lành nghề
subtle fingers
những ngón tay khéo léo
a subtle mind
óc tinh nhanh
Tinh tế; nhạy cảm (có khả năng thấy và mô tả những sự khác biệt tinh vi và tế nhị)
she has a very subtle mind
bà ta có đầu óc rất nhạy cảm
Xảo quyệt, quỷ quyệt
a subtle enemy
kẻ thù xảo quyệt
(từ cổ,nghĩa cổ) mỏng
a subtle vapour
lớp hơi nước mỏng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
attenuate , attenuated , deep , discriminating , ethereal , exquisite , faint , fine , finespun , hairline , hairsplitting , illusive , implied , inconspicuous , indirect , indistinct , inferred , ingenious , insinuated , mental , penetrating , profound , refined , slight , sophisticated , suggestive , tenuous , thin , understated , analytic , analytical , artful , astute , complex , crafty , designing , detailed , devious , dexterous , exacting , foxy , guileful , insidious , intriguing , keen , perceptive , precise , ratiocinative , scheming , shrewd , skillful , sly , wily , nice , delicate , abstruse , acute , beguiling , cagy , clever , cunning , deceptive , deft , elusive , expert , imperceptible , indefinable , intangible , intricate , logical , quibbling , quiet , scholastic , sharp , slick , sophistical , vague

Từ trái nghĩa

adjective
hard , harsh , noisy , unsubtle , forthright , honest , open

Xem thêm các từ khác

  • Subtle flavour

    vị nhẹ,
  • Subtlety

    / ˈsʌtlti /, Danh từ: tính phảng phất, tính huyền ảo, sự tinh vi, sự tinh tế; phẩm chất tinh...
  • Subtly

    Phó từ:,
  • Subtolerance

    dưới dung hạn,
  • Subtopia

    / sʌb´toupiə /, Danh từ: vùng ngoại ô không đẹp mắt trải dài tới vùng nông thôn (làm xấu phong...
  • Subtopian

    / sʌb´toupiən /, tính từ, xây dựng bừa bãi (khu vực ở nông thôn, ngoại ô),
  • Subtorrid

    / sʌb´tɔrid /, tính từ,
  • Subtotal

    / ´sʌb¸toutl /, Danh từ: tổng số phụ (tổng số của một loạt con số nằm trong một nhóm con...
  • Subtotal function

    chức năng tính tổng con, hàm tính tổng con,
  • Subtotal gastrectomy

    thủ thuật cắt bỏ gần hoàn toàn dạ dày,
  • Subtotal hysterectomy

    thử thuật cắt bỏ tử cung gần hoàn toàn,
  • Subtotally

    Phó từ: gần hoàn toàn,
  • Subtract

    / səb´trækt /, Ngoại động từ: (toán học) trừ, Hình Thái Từ:
  • Subtract depreciation

    chi khấu hao,
  • Subtract supplies

    chi vật dụng,
  • Subtracter

    bộ trừ, sơ đồ trừ, thiết bị trừ,
  • Subtraction

    / səb´trækʃən /, Danh từ: sự trừ; tính trừ, phép trừ; quá trình trừ, Toán...
  • Subtraction (vs)

    phép trừ, tính trừ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top