Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subtransient

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

cận quá độ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subtransient reactance

    điện kháng cận quá độ,
  • Subtranslucent

    Tính từ: gần như trong mờ,
  • Subtransparent

    Tính từ: gần như trong suốt,
  • Subtread

    lớp dưới cao su, lớp bổ (ở lốp xe, băng tải),
  • Subtreasury

    / sʌb´treʒəri /, danh từ, phân kho bạc của nước mỹ,
  • Subtree

    cây con,
  • Subtriangle

    Danh từ: hình gần như tam giác,
  • Subtriangular

    Tính từ: tựa hình tam giác,
  • Subtribe

    Danh từ: (động vật học) phân tông, tộc phụ,
  • Subtrochanteric

    dưới mấu chuyển,
  • Subtrochlear

    dưới ròng rọc,
  • Subtropical

    / sʌb´trɔpikəl /, Tính từ: cận nhiệt đới; có tính chất cận nhiệt đới, Toán...
  • Subtropical region

    vùng á nhiệt đới,
  • Subtropiks

    Danh từ: vùng cận (á) nhiệt đới,
  • Subtruss

    kết cấu đỡ,
  • Subtuberal

    gần điển hình,
  • Subtympanic

    1 . dưới màng nhĩ 2 . tiếng gõ gần như tiếng trống,
  • Subtype

    / ´sʌb¸taip /, Danh từ: kiểu phụ, Toán & tin: kiểu con, kiểu phụ,...
  • Subtypical

    / sʌb´tipikl /, tính từ, thuộc kiểu phụ,
  • Subulate

    / ´su:bju¸leit /, Tính từ: (sinh vật học) hình giùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top