Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suburbanite

Mục lục

/sə´bə:bə¸nait/

Thông dụng

Danh từ

Người ngoại ô; dân ngoại thành

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dân ngoại thành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Suburbanization

    ngoại thành [sự phát triển ngoại thành], Danh từ: tình trạng biến thành ngoại ô; sự ngoại...
  • Suburbanize

    / sʌ´bə:bə¸naiz /, ngoại động từ, biến thành ngoại ô; làm cho có tính chất ngoại ô,
  • Suburbia

    / sə´bə:biə /, Danh từ: ( suburbia) (nghĩa xấu) vùng ngoại ô, khu ngoại ô; dân ngoại ô, Kỹ...
  • Suburd

    ngoại ô [thuộc ngoại ô],
  • Suburethral

    dưới niệu đạo,
  • Subvaginal

    dưới âm đạo,
  • Subvalue

    giá trị dưới,
  • Subvariety

    Danh từ: (sinh vật học) phân thứ, phân thứ,
  • Subvector

    vectơ phụ,
  • Subvector Identifier (SVI)

    mã nhận dạng véc tơ phụ,
  • Subvene

    Nội động từ: trợ cấp; cứu tế, can dự,
  • Subvention

    / səb´venʃən /, Danh từ: tiền trợ cấp, tiền phụ cấp, Kinh tế:...
  • Subventionary

    Tính từ: thuộc (tiền) trợ cấp; phụ cấp,
  • Subventral

    Tính từ: dưới bụng,
  • Subversion

    bre / səb'vɜ:ʃn /, name / səb'vɜ:rʒn /, Danh từ: sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ; sự phá...
  • Subversionary

    Tính từ: nhằm lật đổ (chính phủ, (tôn giáo)), nhằm phá hoại (nguyên tắc, lý luận),
  • Subversive

    / sʌb´və:siv /, Tính từ: có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ, Danh...
  • Subversively

    Phó từ: có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ,
  • Subversiveness

    / sʌb´və:sivnis /, danh từ, tính chất lật đổ; tính chất phá vỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top