Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subzone

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

tiểu khu

Kỹ thuật chung

phân khu

Xem thêm các từ khác

  • Subzygomatic

    dưới gò má,
  • Sucaryl

    chất ngọt,
  • Succade

    Danh từ: quả giầm nước đường,
  • Succagogue

    chất làm lợi tiết dịch, lợi tiết dịch,
  • Succedanea

    Danh từ số nhiều của .succedaneum: như succedaneum,
  • Succedaneous

    / ¸sʌksi´deiniəs /, tính từ, (thay) thế,
  • Succedaneum

    / ¸sʌksi´deiniəm /, Danh từ, số nhiều .succedanea: người (vật) thay thế, thuốc thay thế,
  • Succedent

    số hạng tiếp sau,
  • Succeed

    / sәk'si:d /, Ngoại động từ: nối tiếp; kế tục; kế tiếp, tiếp theo, Nội...
  • Succeedent

    / sək´si:dənt /, Toán & tin: số hạng tiếp theo,
  • Succeeding

    Danh từ: thành công; thành tựu, Tính từ: tiếp theo; thừa kế, kế...
  • Succeeding activity

    công việc tiếp theo,
  • Succeeding transfers

    sự chuyển tải liên tiếp,
  • Succentor

    Danh từ: phó lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ),
  • Succenturiate

    phụ, thay thế, phụ,thay thế,
  • Succesive

    Toán & tin: kế tiếp, liên tiếp; có trình tự,
  • Success

    / sәk'ses /, Danh từ: sự thành công, sự thắng lợi, sự thành đạt, người (phim, kịch..) thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top