Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Succeed

Mục lục

/sәk'si:d/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nối tiếp; kế tục; kế tiếp, tiếp theo
winter succeeds autumn
mùa đông tiếp theo mùa thu

Nội động từ

Kế nghiệp; nối ngôi, kế vị
to succeed to the throne
nối ngôi
Thành công; thịnh vượng
the plan succeeds
kế hoạch thành công
to succeed in doing something
thành công trong việc gì
nothing succeeds like success
(tục ngữ) thành công này thường dẫn đến những thành công khác

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

bám đuôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accomplish , achieve , acquire , arrive , avail , benefit , be successful , carry off * , come off * , conquer , distance , do all right , do the trick , earn , flourish , fulfill , gain , get , get to the top , grow famous , hit * , make a fortune , make good , make it , make out * , obtain , outdistance , outwit , overcome , possess , prevail , profit , prosper , pull off * , realize , reap , receive , recover , retrieve , score , secure , surmount , thrive , triumph , turn out * , vanquish , win , work , worst , accede , assume , be subsequent , come into , come into possession , come next , displace , ensue , enter upon , follow , follow after , follow in order , go next , inherit , postdate , replace , result , supersede , supervene , supplant , take over , get ahead , get on , go far , rise , come off , go , go over , pan out , work out , attain , click , master

Từ trái nghĩa

verb
fail , precede

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top