- Từ điển Anh - Việt
Succeed
Mục lục |
/sәk'si:d/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nối tiếp; kế tục; kế tiếp, tiếp theo
Nội động từ
Kế nghiệp; nối ngôi, kế vị
Thành công; thịnh vượng
Hình thái từ
- V-ed: succeeded
- V-ing : succeeding
Chuyên ngành
Xây dựng
bám đuôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , achieve , acquire , arrive , avail , benefit , be successful , carry off * , come off * , conquer , distance , do all right , do the trick , earn , flourish , fulfill , gain , get , get to the top , grow famous , hit * , make a fortune , make good , make it , make out * , obtain , outdistance , outwit , overcome , possess , prevail , profit , prosper , pull off * , realize , reap , receive , recover , retrieve , score , secure , surmount , thrive , triumph , turn out * , vanquish , win , work , worst , accede , assume , be subsequent , come into , come into possession , come next , displace , ensue , enter upon , follow , follow after , follow in order , go next , inherit , postdate , replace , result , supersede , supervene , supplant , take over , get ahead , get on , go far , rise , come off , go , go over , pan out , work out , attain , click , master
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Succeedent
/ sək´si:dənt /, Toán & tin: số hạng tiếp theo, -
Succeeding
Danh từ: thành công; thành tựu, Tính từ: tiếp theo; thừa kế, kế... -
Succeeding activity
công việc tiếp theo, -
Succeeding transfers
sự chuyển tải liên tiếp, -
Succeeds
, -
Succentor
Danh từ: phó lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ), -
Succenturiate
phụ, thay thế, phụ,thay thế, -
Succenturiate placenta
nhau phụ, -
Succesive
Toán & tin: kế tiếp, liên tiếp; có trình tự, -
Success
/ sәk'ses /, Danh từ: sự thành công, sự thắng lợi, sự thành đạt, người (phim, kịch..) thành... -
Successful
/ səkˈsɛsfəl /, Tính từ: có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt, Từ... -
Successful Backward Set up Information Message (SBM)
tin báo thông tin hướng nghịch được thiết lập thành công, -
Successful bidder
người trúng thầu, người đấu giá được, người được thầu, người trúng thầu, -
Successful call
cuộc gọi thành công, -
Successful contractor
người trúng thầu, -
Successful party
bên được kiện, bên thắng kiện, -
Successful tender
người trúng thầu, -
Successfully
Phó từ: có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.