Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Successor

Mục lục

/sək´sesə/

Thông dụng

Danh từ

Người kế vị, người nối ngôi; người thừa tự; người nối nghiệp

Chuyên ngành

Toán & tin

phần tử tiếp sau, người thừa kế
immediate successor
phần tử ngay sau

Kỹ thuật chung

người thừa kế

Kinh tế

người kế nhiệm
người kế tục
người kế vị
người thừa kế
designated successor
người thừa kế tài sản chỉ định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beneficiary , descendant , follower , heritor , inheritor , next in line , replacement , scion

Xem thêm các từ khác

  • Successor in title

    người thừa hưởng bằng sáng chế, người thừa hưởng quyền,
  • Successor story

    Danh từ: câu chuyện kể một người vươn từ tình trạng nghèo khổ, tối tăm lên giàu có, danh...
  • Succeøs d'estime

    danh từ điều (tác phẩm) nổi tiếng do sự tôn trọng,
  • Succeøs fou

    danh từ sự thành công phi thường,
  • Succiferous

    Tính từ: (thực vật) có nhựa; chứa nhựa,
  • Succinate

    suxinat,
  • Succinct

    / səkˈsɪŋkt /, Tính từ: ngắn gọn, cô đọng, súc tích, Từ đồng nghĩa:...
  • Succinctly

    Phó từ: ngắn gọn, cô đọng, súc tích,
  • Succinctness

    / sək´siηktnis /, danh từ, tính ngắn gọn, tính cô đọng, tính súc tích (của bài văn..),
  • Succinic

    / sʌk´sinik /, Tính từ: (hoá học) sucxinic, Hóa học & vật liệu:...
  • Succinic acid

    axit succinic,
  • Succinicacid

    axit succinic,
  • Succinite

    / ´sʌksi¸nait /, Danh từ: (khoáng chất) sucxinit, Điện lạnh: sucxinit,...
  • Succinous

    thuộc hổ phách,
  • Succinum

    hổ phách,
  • Succiput

    Danh từ: (giải phẫu) vùng dưới lỗ chẩm,
  • Succor

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như succour, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top