Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Succor


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác succour

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như succour

Hình Thái Từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abetment , aid , assist , assistance , hand , relief , support , befriend , comfort , help , mitigate , nurture , refuge , relieve , rescue
verb
abet , aid , assist , boost , relieve

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Succorrhea

    đa tiết,
  • Succory

    / ´sʌkəri /, Kinh tế: thuộc rau diếp xoăn,
  • Succose

    Tính từ: nhiều nước; mọng nước,
  • Succosity

    Danh từ: tính chất mọng nước,
  • Succotash

    / ´sʌkətæʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngô đậu,
  • Succour

    / ´sʌkə /, Danh từ: sự cứu giúp; sự viện trợ; sự cứu trợ; sự giúp đỡ, ( số nhiều) (từ...
  • Succourable

    Tính từ: có thể giúp đỡ; cứu giúp (trong nguy khốn) được,
  • Succous

    Tính từ:,
  • Succuba

    / ´sʌkjubə /, danh từ, số nhiều .succubae, (như) succubus,
  • Succubae

    Danh từ số nhiều của .succuba: như succuba,
  • Succubi

    Danh từ số nhiều của .succubus: như succubus,
  • Succubus

    / ´sʌkjubəs /, Danh từ, số nhiều .succubi: hồ ly tinh; nữ yêu quái (thường) hiện về ăn nằm...
  • Succulence

    / ´sʌkjuləns /, danh từ, tính chất ngon bổ (thức ăn), sự dồi dào ý tứ (văn), (thực vật học) tính chất mọng nước,
  • Succulency

    như succulence,
  • Succulent

    / ´sʌkjulənt /, Tính từ: mọng và ngon, bổ (thịt, trái cây), hay, ý tứ dồi dào (văn), (thực vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top