Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sucker

Mục lục

/´sʌkə/

Thông dụng

Danh từ

Người mút, người hút
Ống hút
Lợn sữa
Cá voi mới đẻ
(động vật học) giác (mút)
(thực vật học) chồi rễ mút
(động vật học) cá mút
(kỹ thuật) Pittông bơm hút
(từ lóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gã khờ; người dễ bịp
( + for) (thông tục) người không thể cưỡng lại được; người say mê ( ai/cái gì)
I've always been a sucker for romatic movies
Tôi luôn luôn là người say mê những phim lãng mạn

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

pittông của bơm

Hóa học & vật liệu

dụng cụ hút

Kỹ thuật chung

ống hút
pittông (của bơm hút)

Kinh tế

cá ép vây ngần
chồi
đường phèn
ngắt chồi
thỏi kẹo caramen

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
butt , fool , gull , lamb , pushover , victim

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top