Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sudden enlargement

Cơ khí & công trình

sự mở rộng đột nhiên (lòng chảy)

Xem thêm các từ khác

  • Sudden enlargement of cross section

    sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy),
  • Sudden failure

    sự hư hỏng đột ngột, sự hư hỏng thình lình, sự thất bại đột ngột, sự thất bại thình lình,
  • Sudden level variation

    sự biến đổi đột nhiên,
  • Sudden load

    tải đột ngột, tải trọng thêm,
  • Sudden rupture

    vết rạn trên ray,
  • Sudden transition

    sự chuyển tiếp đột ngột,
  • Suddendeath

    chết độtnhiên, chết thình lình,
  • Suddenly

    == /'sʌd(ə)nli/'//: Phó từ: Nghĩa chuyên ngành:...
  • Suddenly applied load

    tải trọng tác dụng đột ngột,
  • Suddenness

    / ´sʌdənis /, danh từ, tính chất thình lình, tính chất đột ngột (của sự thay đổi, sự quyết định...)
  • Suddle

    cọc, cột, trụ,
  • Sudeck atrophy

    (chứng) loãng xương sau chấn thương,
  • Sudeckatrophy

    (chứng) loãng xương sau chấn thương,
  • Sudogram

    đồ thị mồ hôi,
  • Sudomotor

    vận tiết mồ hôi,
  • Sudor

    / ´sju:də /, Y học: mồ hôi,
  • Sudoral

    (thuộc) mồ hôi,
  • Sudoresis

    toát mồ hôi, toát mồ hôi,
  • Sudoriferous

    Tính từ: (sinh vật học) mồ hôi (tuyến), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Sudorific

    / ¸sju:də´rifik /, Tính từ: (y học) thuốc làm thoát mồ hôi, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top