Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Suddenly
Mục lục |
== /'sʌd(ə)nli/'//
Thông dụng
Phó từ
Xem sudden
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
một cách bất ngờ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đột ngột
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- aback , abruptly , all at once , all of a sudden , asudden , forthwith , on spur of moment , quickly , short , sudden , swiftly , unanticipatedly , unaware , unawares , without warning , presto , unexpectedly
Từ trái nghĩa
adverb
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
class="suggest-title">Địa chất: đột ngột, bất ngờ, Từ đồng nghĩa: adverb, suddenly
-
sau đó, Từ đồng nghĩa: adverb, directly , immediately , suddenly , then
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Suddenly applied load
tải trọng tác dụng đột ngột, -
Suddenness
/ ´sʌdənis /, danh từ, tính chất thình lình, tính chất đột ngột (của sự thay đổi, sự quyết định...) -
Suddle
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, cọc, cột, trụ, -
Sudeck atrophy
(chứng) loãng xương sau chấn thương, -
Sudeckatrophy
(chứng) loãng xương sau chấn thương, -
Sudogram
đồ thị mồ hôi, -
Sudomotor
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, vận tiết mồ hôi, -
Sudor
/ ´sju:də /, Y học: mồ hôi, -
Sudoral
(thuộc) mồ hôi, -
Sudoresis
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, toát mồ hôi, toát mồ hôi,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-