Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sufficiency

Mục lục

/sə'fiʃənsi/

Thông dụng

Danh từ

Sự đủ, sự đầy đủ; lượng đủ
to have a sufficiency
sống đầy đủ, sống sung túc
a sufficiency of fuel for the winter
có đủ chất đốt cho mùa đông
(từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền

Chuyên ngành

Toán & tin

tính đủ; sự đầy đủ
joint sufficiency
(thống kê ) tính đủ đồng thời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adequacy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top