Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sugary

Mục lục

/´ʃugəri/

Thông dụng

Tính từ

Ngọt; có vị đường, giống đường
(nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật; mùi mẫn
a sugary love scene in a film
một màn yêu đương mùi mẫn trong một bộ phim

Chuyên ngành

Kinh tế

chứa đường
có đường
ngọt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
saccharine , ingratiating , ingratiatory , candied , flattering , granular , honeyed , pleasant , sticky , sweet , syrupy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sugary cut

    mặt dài dạng hạt,
  • Sugary grain

    có dạng hạt đường,
  • Sugent

    / ´sju:dʒənt /, tính từ, hút vào,
  • Suggest

    / sə'dʤest /, Ngoại động từ: Đề nghị; đề xuất; gợi ý, gợi; làm nảy ra trong trí, Ám chỉ;...
  • Suggested Retailer's Price (SRP)

    giá bán lẻ được đề xuất,
  • Suggested itinerary

    chuyến đi đề nghị,
  • Suggested price

    giá đề nghị,
  • Suggester

    Danh từ: người gợi ý; đề nghị; đề xuất,
  • Suggestibility

    / sə¸dʒesti´biliti /, danh từ, tính dễ chấp nhận đề nghị, khả năng gợi ý (của một ý kiến), (triết học) tính dễ ám...
  • Suggestible

    / sə´dʒestibl /, Tính từ: dễ bị ảnh hưởng (bởi đề nghị của người khác..), có thể gợi...
  • Suggestion

    / sə'dʤestʃn /, Danh từ: sự đề xuất; sự đề nghị, sự được đề nghị, Ý kiến (kế hoạch...)...
  • Suggestion book

    sổ ý kiến, sổ góp ý,
  • Suggestion box

    hộp thư góp ý, hộp thư ý kiến,
  • Suggestion therapy

    liệu pháp ám thị, liệu pháp ám thị,
  • Suggestiontherapy

    liệu pháp ám thị,
  • Suggestive

    / səgˈdʒɛstɪv /, Tính từ: có tính gợi ý; gợi nhớ, khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất...
  • Suggestive selling

    cách bán hàng có tính gợi ý, cách bán hàng gợi ý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top