Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suggestible

Mục lục

/sə´dʒestibl/

Thông dụng

Tính từ

Dễ bị ảnh hưởng (bởi đề nghị của người khác..)
Có thể gợi ý; có thể đề nghị được
(triết học) dễ ám thị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ductile , elastic , flexile , impressionable , malleable , plastic , pliable , pliant , supple

Xem thêm các từ khác

  • Suggestion

    / sə'dʤestʃn /, Danh từ: sự đề xuất; sự đề nghị, sự được đề nghị, Ý kiến (kế hoạch...)...
  • Suggestion book

    sổ ý kiến, sổ góp ý,
  • Suggestion box

    hộp thư góp ý, hộp thư ý kiến,
  • Suggestion therapy

    liệu pháp ám thị, liệu pháp ám thị,
  • Suggestiontherapy

    liệu pháp ám thị,
  • Suggestive

    / səgˈdʒɛstɪv /, Tính từ: có tính gợi ý; gợi nhớ, khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất...
  • Suggestive selling

    cách bán hàng có tính gợi ý, cách bán hàng gợi ý,
  • Suggestive therapeutics

    liệu pháp ám thị,
  • Suggestively

    Phó từ: có tính gợi ý; gợi nhớ, khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất là về tình dục),...
  • Suggestiveness

    / sə´dʒestivnis /, danh từ, tính chất gợi ý, tính chất gợi nhớ (của một câu nói), tính chất khêu gợi (của một bức tranh...),...
  • Suggillation

    vết bầm máu,
  • Suggizilation

    n vết bầm máu.,
  • Sugi

    gỗ sugi,
  • Sugusspearl

    / peə /, Danh từ: (thực vật học) quả lê; cây lê (như) pear-tree, Hóa học...
  • Sui generis

    tính từ, riêng,
  • Sui juris

    tính từ, (pháp lý) thành niên, tự lập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top