Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suicide


Mục lục

/ˈsuəˌsaɪd/

Thông dụng

Danh từ

Sự tự tử; sự tự vẫn (chủ tâm tự giết mình)
to commit suicide
tự tử
Hành động tự sát
to commit political suicide
phạm một sai lầm có tính chất tự sát về chính trị
Người tự tử
Sự tự sát (hành động có thể đưa đến những hậu quả nghiêm trọng cho mình)
political suicide
sự tự sát về chính trị (tức là hành động của một nhà (chính trị) đưa đến sự tiêu tan sự nghiệp)
economic suicide
sự tự sát về kinh tế (tự làm phá sản)

Nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tự tử, tự vẫn

Ngoại động từ

Tự sát (về (kinh tế), (chính trị)..)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
felo-de-se , hara-kiri , kamikaze , self-destruction , self-murder , self-murderer , seppuku , suttee

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Suicide pill

    viên thuốc tự sát,
  • Suicus arteriae subclaviae

    rãnh động mạch dưới đòn,
  • Suicusarteriae subclaviae

    rãnh động mạch dưới đòn,
  • Suilline

    / ´sju:ilain /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) họ lợn,
  • Suing

    ,
  • Suint

    / swint /, Danh từ: mỡ lông cừu, mồ hôi dầu,
  • Suiperior temporal venule of retina

    tiểu tĩnh mạch trên củavùng thái dương võng mạc,
  • Suit

    / su:t /, Danh từ: bộ com lê, trang phục (áo vét tông và quần của đàn ông, áo vét và váy của...
  • Suit company

    công ty Âu phục,
  • Suit one's/somebody's book

    Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý
  • Suit somebody down to the ground

    Thành Ngữ:, suit somebody down to the ground, (thông tục) hoàn toàn thích hợp
  • Suit yourself

    Thành Ngữ:, suit yourself, tuỳ anh muốn làm gì thì làm
  • Suitability

    / ¸su:tə´biliti /, danh từ, sự hợp, sự thích hợp, Từ đồng nghĩa: noun, eligibility , fitness , suitableness...
  • Suitability rules

    các quy tắc về tính thích hợp,
  • Suitable

    / ´su:təbl /, Tính từ: ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp với, Đúng lúc, đúng trường hợp,...
  • Suitable package

    chia các công trình thành các phần trọn gói thích hợp,
  • Suitableness

    / ´su:təbəlnis /, như suitability, Từ đồng nghĩa: noun, eligibility , fitness , suitability , worthiness
  • Suitably

    Phó từ: hợp, phù hợp, thích hợp với, Đúng lúc, đúng trường hợp, go to a party suitably dressed,...
  • Suitcase

    / ´su:t¸keis /, Danh từ: cái va li, Xây dựng: va li, Kỹ...
  • Suite

    / swi:t /, Danh từ: bộ đồ gỗ, dãy phòng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top