Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suited

Mục lục

/´su:tid/

Thông dụng

Tính từ
( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì)
he and his wife are well suited (to each other
anh ấy và chị ấy rất hợp nhau
(tạo thành các tính từ ghép) mặc
sober-suited city businessmen
các nhà kinh doanh ở thành phố ăn mặc nhã nhặn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top