Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suitor

Mục lục

/´su:tə/

Thông dụng

Danh từ

Người cầu hôn; người theo đuổi (phụ nữ)
(pháp lý) bên nguyên; nguyên cáo, đương sự trong vụ kiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admirer , beau , boyfriend , cavalier * , courter , date , follower , girlfriend , lover , man , paramour , supplicant , swain , woman , wooer , appellant , petitioner , beggar , prayer , suppliant , asker , gallant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top