Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sullenly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Ủ rũ, rầu rĩ
Sưng sỉa (mặt)
Ảm đạm; buồn thảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sullenness

    / ´sʌlənnis /, danh từ, sự ủ rũ, sự rầu rĩ, sự ảm đạm; sự buồn thảm, sự sưng sỉa,
  • Sullenrabies

    bệnh dại liệt sớm,
  • Sullens

    Danh từ: sự buồn rầu, sự ủ rũ, sự sưng sỉa,
  • Sullied

    Tính từ: Ô nhục; bẩn thỉu; xấu xa, a sullied name, ô danh
  • Sully

    / ´sʌli /, Ngoại động từ: bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..), làm dơ, làm bẩn (áo quần..),...
  • Sulpha

    / ´sʌlfə /, Danh từ: (dược học) sunfamit ( (cũng) sulpha drugs),
  • Sulpha drug

    see sulphonamide., thuốc sunfa, thuốc sunpha, ' s—lf”'dr—g, như sulphonamide
  • Sulphacetamide

    loại thuốc nhóm nelphonamide,
  • Sulphadiazine

    Danh từ: (dược) sunfadiazin,
  • Sulphadimidine

    see sulphonamide.,
  • Sulphadoxine

    see sulphonamide.,
  • Sulphadrug

    see sulphonamide.,
  • Sulphaguadinine

    see sulphonamide.,
  • Sulphaguanidine

    sunfaguaniđin, sunphaguaniđin,
  • Sulphamate

    / ´sʌlfə¸meit /, Hóa học & vật liệu: sunfamat, sunphamat,
  • Sulphamethizoie

    see sulphonamide.,
  • Sulphamethoxazole

    loại thuốc thuộc nhóm sulphonamide,
  • Sulphamic

    sunfamic, sunphamic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top