Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sully

Mục lục

/´sʌli/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..)
to sully somebody's name
bôi nhọ tên tuổi của ai
Làm dơ, làm bẩn (áo quần..)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
besmirch , blacken , blot , contaminate , corrupt , debase , debauch , defile , dirty , discolor , disgrace , dishonor , drag through the mud , make unclean , mark , smear , smudge , spot , taint , tar , tarnish , befoul , begrime , besoil , black , smutch , soil , besmear , bespatter , cloud , denigrate , smut , spatter , stain , mar , pollute

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top