Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Summarize

Mục lục

/´sʌmə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác summarise

Ngoại động từ

Tóm tắt, tổng kết

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tóm lược
tổng kết

Kỹ thuật chung

lấy tổng

Kinh tế

tóm tắt
tổng kết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abridge , abstract , boil down * , cipher , compile , condense , cut , cut back , cut down , digest , encapsulate , epitomize , get to meat , give main points , inventory , outline , pare , pr

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top