Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Summering

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Việc tránh nắng mùa hè

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Summerless

    Tính từ: không có mùa hè,
  • Summerlike

    như summery,
  • Summerly

    / ´sʌməli /, như summery,
  • Summersault

    / ´sʌmə¸sɔ:lt /, như somersault,
  • Summerset

    như somerset,
  • Summertime

    / ´sʌmə¸taim /,
  • Summery

    / ´sʌməri /, (thuộc) mùa hè; như mùa hè, tiêu biểu cho mùa hè, thích hợp với mùa hè, Từ đồng nghĩa:...
  • Summing

    tổng, phép cộng, phép cộng, tổng, summing integrator, bộ tích phân tính tổng, summing network, mạng tổng, summing point, điểm lấy...
  • Summing-up

    / ´sʌmiη¸ʌp /, danh từ, số nhiều summings-up, sự tổng kết, sự thâu tóm, bản tổng kết, bản thâu tóm, lời kết luận,...
  • Summing amplifier

    bộ khuếch đại cộng,
  • Summing integrator

    bộ tích hợp cộng, bộ tích phân tính tổng,
  • Summing network

    mạng cộng, mạng tổng,
  • Summing point

    điểm lấy tổng, điểm tính tổng, điểm cộng,
  • Summit

    / ´sʌmit /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất, cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc...
  • Summit canal

    kênh nối liền 2 sông, kênh đỉnh phân hủy,
  • Summit curve

    đường cong đứng lồi,
  • Summit law

    định luật điểm hút,
  • Summit meeting

    cuộc họp thượng đỉnh,
  • Summit of bend

    điểm uốn của khúc sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top