Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Summing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

tổng, phép cộng

Kỹ thuật chung

phép cộng
tổng
summing integrator
bộ tích phân tính tổng
summing network
mạng tổng
summing point
điểm lấy tổng
summing point
điểm tính tổng

Xem thêm các từ khác

  • Summing-up

    / ´sʌmiη¸ʌp /, danh từ, số nhiều summings-up, sự tổng kết, sự thâu tóm, bản tổng kết, bản thâu tóm, lời kết luận,...
  • Summing amplifier

    bộ khuếch đại cộng,
  • Summing integrator

    bộ tích hợp cộng, bộ tích phân tính tổng,
  • Summing network

    mạng cộng, mạng tổng,
  • Summing point

    điểm lấy tổng, điểm tính tổng, điểm cộng,
  • Summit

    / ´sʌmit /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất, cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc...
  • Summit canal

    kênh nối liền 2 sông, kênh đỉnh phân hủy,
  • Summit curve

    đường cong đứng lồi,
  • Summit law

    định luật điểm hút,
  • Summit meeting

    cuộc họp thượng đỉnh,
  • Summit of bend

    điểm uốn của khúc sông,
  • Summit of bent

    điểm uốn của khúc sông,
  • Summit pond

    vùng phân thủy,
  • Summit pool

    vùng phân thủy,
  • Summit reach

    vùng phân thủy, khúc sông phân nước,
  • Summit station

    trạm đỉnh, đài đỉnh (của đường tàu treo),
  • Summit talks

    đàm phán cấp cao nhất,
  • Summit trestle

    trụ đỡ trên đỉnh (của đường tàu treo),
  • Summitless

    Tính từ: không có đỉnh, không có chóp,
  • Summon

    / 'sʌmən /, Ngoại động từ: gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập (một cuộc họp..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top