Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Summing point

Mục lục

Điện tử & viễn thông

điểm lấy tổng

Đo lường & điều khiển

điểm tính tổng

Kỹ thuật chung

điểm cộng

Xem thêm các từ khác

  • Summit

    / ´sʌmit /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất, cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc...
  • Summit canal

    kênh nối liền 2 sông, kênh đỉnh phân hủy,
  • Summit curve

    đường cong đứng lồi,
  • Summit law

    định luật điểm hút,
  • Summit meeting

    cuộc họp thượng đỉnh,
  • Summit of bend

    điểm uốn của khúc sông,
  • Summit of bent

    điểm uốn của khúc sông,
  • Summit pond

    vùng phân thủy,
  • Summit pool

    vùng phân thủy,
  • Summit reach

    vùng phân thủy, khúc sông phân nước,
  • Summit station

    trạm đỉnh, đài đỉnh (của đường tàu treo),
  • Summit talks

    đàm phán cấp cao nhất,
  • Summit trestle

    trụ đỡ trên đỉnh (của đường tàu treo),
  • Summitless

    Tính từ: không có đỉnh, không có chóp,
  • Summon

    / 'sʌmən /, Ngoại động từ: gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập (một cuộc họp..),...
  • Summoner

    Danh từ: người mời; kêu gọi,
  • Summons

    / ´sʌmənz /, Danh từ: sự gọi đến, sự triệu đến; lời triệu tập, (pháp lý) lệnh đòi ra...
  • Summons to a meeting

    giấy triệu tập cuộc họp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top